Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spindle

n

ぼうすい [紡錘]
つむ [錘]

Xem thêm các từ khác

  • Spindle-shaped

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうすいけい [紡錘形] 2 adj-no 2.1 つむがた [錘形] n ぼうすいけい [紡錘形] adj-no つむがた [錘形]
  • Spindle oil

    n スピンドルゆ [スピンドル油]
  • Spindle shaped

    n すいじょう [錘状]
  • Spindle tree

    n まさき [正木]
  • Spine

    Mục lục 1 n 1.1 せきつい [脊椎] 1.2 とげ [刺] 1.3 せぼね [背骨] 1.4 とげ [棘] 1.5 いら [棘] 1.6 いら [刺] n せきつい [脊椎]...
  • Spineless

    n ほねなし [骨無し] いくじのない [意気地のない]
  • Spineless person

    adj-na,n こしよわ [腰弱]
  • Spinner

    n いとくり [糸繰り]
  • Spinning

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうせき [紡績] 1.2 せいし [製糸] 1.3 ぼうし [紡糸] 2 n,suf 2.1 あがり [上がり] n ぼうせき [紡績] せいし...
  • Spinning and weaving

    n ぼうしょく [紡織]
  • Spinning machine

    n ぼうき [紡機]
  • Spinning mill

    n ぼうせきこうじょう [紡績工場]
  • Spinning mill employee

    n ぼうせきこう [紡績工]
  • Spinning of cocoons

    n じょうぞく [上蔟]
  • Spinning reel

    n スピニングリール
  • Spinning song

    n つむぎうた [紡ぎ歌]
  • Spinning the opposite way

    n ぎゃくかいてん [逆回転]
  • Spinning tricks

    n きょくごま [曲独楽]
  • Spinning wheel

    n いとぐるま [糸車]
  • Spinster

    Mục lục 1 n 1.1 ハイミス 1.2 どくしんしゃ [独身者] 1.3 どくしんもの [独身者] n ハイミス どくしんしゃ [独身者] どくしんもの...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top