Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spirit

Mục lục

n

き [気]
せい [精]
せいこん [精魂]
なきたま [亡き魂]
しんれい [心霊]
れい [霊]
こん [魂]
こころ [心]
たま [魂]
けんしょう [健祥]
きはく [気魄]
いき [意気]
こころいき [心意気]
れいこん [霊魂]
せいずい [精髄]
きこつ [気骨]
かたぎ [気質]
きはく [気迫]
ぼうこん [亡魂]
せいき [生気]
こんぱく [魂魄]
どしょうぼね [土性骨]
せいしょう [清祥]
せいれい [精霊]
スピリット
しんき [神気]
ほねっぷし [骨っ節]
きもったま [肝っ魂]
せいしん [精神]
いじ [意地]
きしつ [気質]
たましい [魂]
きっぷ [気っ風]
きも [胆]
きせい [気勢]

n,vs

こんじょう [根性]

adv,n

いきおい [勢い]

adj-na,n

げんき [元気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top