Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Split

Mục lục

n,vs

ぶんれつ [分裂]

n

スプリット
さつ [殺]
われめ [破目]
かつ [割]
われめ [割れ目]
やぶれめ [破れ目]
われめ [割目]
へき [劈]

Xem thêm các từ khác

  • Split-run test

    n スプリットランテスト
  • Split-toed heavy cloth shoes with rubber soles

    n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋]
  • Split among friends

    n,vs なかまわれ [仲間割れ]
  • Split and dried saurel

    n ひらきあじ [開き鯵]
  • Split bamboo

    n わりだけ [割り竹]
  • Split end of hair

    n えだげ [枝毛]
  • Split fingered fast ball

    n スプリットフィンガーファーストボール
  • Split firewood

    n わりき [割り木]
  • Split log

    n わりざい [割り材]
  • Split timber

    n わりざい [割り材]
  • Split wedge

    n わりくさび [割り楔]
  • Split window

    n ぶんかつウィンドウ [分割ウィンドウ]
  • Splittable (wood) chopsticks

    n わりばし [割り箸] わりばし [割箸]
  • Spoil

    Mục lục 1 n 1.1 スポイル 1.2 さつ [殺] 2 ik,adv,n,vs 2.1 ちゃほや 3 adv,n,vs 3.1 ちやほや n スポイル さつ [殺] ik,adv,n,vs ちゃほや...
  • Spoiled

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 めちゃくちゃ [滅茶苦茶] 1.2 めちゃくちゃ [目茶苦茶] 2 adj-na,n 2.1 だいなし [台無し] 2.2 かたなし...
  • Spoiled child

    Mục lục 1 n 1.1 だだっこ [駄駄っ子] 1.2 だだっこ [駄々っ子] 1.3 きょうじ [驕児] n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子]...
  • Spoiled rice

    n おうへんまい [黄変米]
  • Spoiler

    n あてうま [当て馬]
  • Spoiling the fun

    adj-na,n きょうざまし [興醒まし]
  • Spoils

    Mục lục 1 n 1.1 えもの [獲物] 1.2 ごうだつぶつ [強奪物] 1.3 とうひん [盗品] n えもの [獲物] ごうだつぶつ [強奪物]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top