- Từ điển Anh - Nhật
Spray
Mục lục |
n,uk
しぶき [飛沫]
ひまつ [飛沫]
n
きりふき [霧吹き]
ふんしゃ [噴射]
こえだ [小枝]
しぶき [繁吹き]
すいえん [水煙]
みずけむり [水煙]
スプレー
Xem thêm các từ khác
-
Spray gun
n スプレーガン -
Spray of sea water
n しおけむり [潮煙] -
Spray of snow (smoke-like)
n ゆきけむり [雪煙] -
Sprayer
n ふんむき [噴霧器] -
Spraying
Mục lục 1 n,vs 1.1 さっぷ [撒布] 1.2 さんぷ [撒布] 2 n 2.1 ふきつけ [吹き付け] n,vs さっぷ [撒布] さんぷ [撒布] n ふきつけ... -
Spread
Mục lục 1 n,vs 1.1 でんぱ [伝播] 1.2 ふきゅう [普及] 1.3 はきゅう [波及] 1.4 でんぱん [伝搬] 2 n 2.1 ひろがり [広がり]... -
Spread (in prices)
n ねざや [値鞘] -
Spread (of paints)
n,n-suf のり [乗り] -
Spread disease
n,vs まんえん [蔓延] -
Spread of fire
n えんしょう [延焼] -
Spread out
adj-na,n かつぜん [豁然] -
Spread well
n のりがいい [乗りが良い] -
Spreading Buddhist teachings
n ぐほう [弘法] -
Spreading a rumor
n,vs ふいちょう [吹聴] -
Spreading branches
n ひろがったえだ [広がった枝] -
Spreading fire
n,vs るいしょう [類焼] -
Spreading of a fire
n ひあし [火脚] ひあし [火足] -
Spreading out like an open fan
n すえひろがり [末広がり] -
Spree
n どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ] らんちきさわぎ [乱痴気騒ぎ] -
Sprig
n わかえだ [若枝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.