Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spray

Mục lục

n,uk

しぶき [飛沫]
ひまつ [飛沫]

n

きりふき [霧吹き]
ふんしゃ [噴射]
こえだ [小枝]
しぶき [繁吹き]
すいえん [水煙]
みずけむり [水煙]
スプレー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top