Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spring

Mục lục

n

だんき [弾機]
いずみ [泉]
スプリング
はずみ [勢]
ふんせん [噴泉]
おどり [躍り]
しゅんき [春季]
ようしゅん [陽春]

n,uk

ぜんまい [発条]
はつじょう [発条]

n,obs

やよい [弥生]

n-adv,n-t

はる [春]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top