- Từ điển Anh - Nhật
Stamp
Mục lục |
n
いんしょう [印章]
いんぱん [印判]
スタンプ
はん [判]
いんかん [印鑑]
いんばん [印判]
n,vs
いん [印]
Xem thêm các từ khác
-
Stamp (inspection or certification ~)
n しょうし [証紙] -
Stamp (postage)
n きって [切手] -
Stamp (revenue ~)
n いんし [印紙] -
Stamp collecting
n きってあつめ [切手集め] -
Stamp collection
n スタンプコレクション -
Stamp die
n ごくいん [極印] -
Stamp duty
n いんしぜい [印紙税] -
Stamp made with a potato
n いもばん [芋版] -
Stamp pad holder
n にくち [肉池] -
Stamp trading
n スタンプはんばい [スタンプ販売] -
Stampede
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいそう [潰走] 2 n 2.1 かけこみ [駆け込み] 2.2 ひとなみ [人波] n,vs かいそう [潰走] n かけこみ [駆け込み]... -
Stamping
n,vs あしぶみ [足踏み] -
Stance
n スタンス たいせい [体勢] -
Stance adopted when prepared to catch an object
n うけごし [受け腰] -
Stand
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 だい [台] 2 n 2.1 ばいてん [売店] 2.2 かだい [架台] 2.3 たち [立ち] 2.4 やたいみせ [屋台店] 2.5 スタンド... -
Stand-in
Mục lục 1 n 1.1 だいやく [代役] 1.2 ふきかえ [吹替え] 1.3 ふきかえ [吹き替え] 1.4 スタンドイン 1.5 かわりやく [代り役]... -
Stand-offish
adj みずくさい [水臭い] -
Stand-up collar
Mục lục 1 n 1.1 たちえり [立ち襟] 1.2 つめえり [詰め襟] 1.3 スタンドカラー n たちえり [立ち襟] つめえり [詰め襟]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.