- Từ điển Anh - Nhật
Standard
Mục lục |
n
じゅんじょう [準縄]
きかく [規格]
きはん [軌範]
すいじゅん [水準]
きじゅん [規準]
じゅんそく [準則]
ひょうじゅん [標準]
きはん [規範]
てんぱん [典範]
きじゅん [基準]
ほんい [本位]
くそく [矩則]
きく [規矩]
せつど [節度]
じょうぼく [縄墨]
きほん [基本]
きじく [基軸]
adj-na
きほんてき [基本的]
かくいつてき [画一的]
n-adv,n,n-suf
ていど [程度]
n,pref
じゅん [準]
n,vs
じゅんきょ [準拠]
adj-na,n
スタンダード
Xem thêm các từ khác
-
Standard-bearer
n きしゅ [旗手] -
Standard-width cloth (approx 36 cm)
Mục lục 1 n 1.1 なみはば [並巾] 1.2 なみはば [並み幅] 1.3 なみはば [並幅] n なみはば [並巾] なみはば [並み幅] なみはば... -
Standard (Japanese) language
n,obs ひょうじゅんご [標準語] -
Standard (for weights and measures)
n げんき [原器] -
Standard (goods)
adj-no,n ていばん [定番] -
Standard currency
n ほんいかへい [本位貨幣] -
Standard curve
n けんりょうせん [検量線] -
Standard definition channel
n ひょうじゅんがしつチャンネル [標準画質チャンネル] -
Standard deviation (SD)
n ひょうじゅんへんさ [標準偏差] -
Standard error (SE)
n ひょうじゅんごさ [標準誤差] -
Standard length of material used in a kimono
n きじゃくじ [着尺地] きじゃく [着尺] -
Standard method
n てすじ [手筋] -
Standard move in shogi
n じょうせき [定跡] -
Standard number
n スタンダードナンバー -
Standard of living
n せいかつすいじゅん [生活水準] -
Standard of revolt
n はんき [叛旗] はんき [反旗] -
Standard of value
n かちきじゅん [価値基準] -
Standard price
n ひょうじゅんかかく [標準価格] -
Standard size
n ひょうじゅんけい [標準型] きかくばん [規格判] -
Standard size mail
n ていけいゆうびんぶつ [定形郵便物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.