Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Standardization

Mục lục

n

ひょうてい [標定]
かくいつか [画一化]
ひょうじゅんか [標準化]
かくいつか [劃一化]
きかくか [規格化]
かくいつしゅぎ [画一主義]

adj-na,n

かくいつ [画一]
かくいつ [劃一]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top