- Từ điển Anh - Nhật
Standing
Mục lục |
n
じょうにん [常任]
じょうび [常備]
adj-no,n
じょうち [常置]
Xem thêm các từ khác
-
Standing (a thing, in a place)
n,vs じょうせつ [常設] -
Standing (stationary) wave
n ていじょうは [定常波] -
Standing abreast
n へいりつ [並立] -
Standing absolutely still
n ぎょうりつ [凝立] -
Standing alone
adv ぽつんと -
Standing aloof
adj-t ちょうぜんたる [超然たる] -
Standing army
n じょうびぐん [常備軍] -
Standing around talking
n たちばなし [立ち話] -
Standing at attention
n ちょくりつふどう [直立不動] -
Standing bolt upright
n ぼうだち [棒立ち] -
Standing committee
Mục lục 1 n 1.1 じょうにんいいんかい [常任委員会] 1.2 じょうちいいんかい [常置委員会] 1.3 じょうにんいいん [常任委員]... -
Standing erect
n,vs,male ぼっき [勃起] -
Standing evil
adj-na,n きゅうへい [旧弊] -
Standing figure
n たちすがた [立ち姿] -
Standing image
n りつぞう [立像] -
Standing in a group
Mục lục 1 n 1.1 むらだち [群立ち] 1.2 そうだち [総立ち] 1.3 むらだち [叢立ち] n むらだち [群立ち] そうだち [総立ち]... -
Standing in disarray
n らんりつ [濫立] -
Standing long jump
n たちはばとび [立ち幅跳び] -
Standing member-nation of the U.N. Security Council
n じょうにんりじこく [常任理事国] -
Standing on the balls of the feet
n うきあし [浮き足]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.