- Từ điển Anh - Nhật
Standpoint
Mục lục |
n
りっきゃくてん [立脚点]
スタンドポイント
しざ [視座]
たちば [立場]
りっきゃくち [立脚地]
Xem thêm các từ khác
-
Stands
n かんらんせき [観覧席] -
Standstill
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていし [停止] 2 n 2.1 ていとん [停頓] 2.2 たちおうじょう [立往生] n,vs ていし [停止] n ていとん [停頓]... -
Stanford
n スタンフォード -
Stanza
Mục lục 1 n 1.1 ひとふし [一節] 1.2 いっせつ [一節] 1.3 スタンザ n ひとふし [一節] いっせつ [一節] スタンザ -
Stanze
n,n-suf く [句] -
Staphylococcus
n ぶどうじょうきゅうきん [葡萄状球菌] -
Staple Food Control Act
n しょくりょうかんりほう [食糧管理法] -
Staple fiber
n,abbr スフ -
Staple food
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうしょく [常食] 2 n 2.1 しゅしょくぶつ [主食物] 2.2 しゅしょく [主食] n,vs じょうしょく [常食]... -
Stapler
n ステープラー -
Stapler (lit: hotchkiss)
n ホチキス ホッチキス -
Star
Mục lục 1 n 1.1 めいゆう [名優] 1.2 きょはく [巨擘] 1.3 しゅえんしゃ [主演者] 1.4 ほしじるし [星印] 1.5 ほし [星] 1.6... -
Star (actor)
n せんりょうやくしゃ [千両役者] -
Star (fr: etoile)
n エトワール -
Star (literary ~)
n みょうじょう [明星] -
Star Festival
n ほしまつり [星祭り] -
Star Trek
n スタートレック -
Star Wars (film title)
n スターウォーズ -
Star Watching (project)
n スターウォッチング -
Star actor
n はながた [花形]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.