- Từ điển Anh - Nhật
State
Mục lục |
n
けいき [景気]
ステート
ステイト
ようす [様子]
こっか [国家]
ざま [態]
てい [体]
ありよう [有り様]
ぐあい [具合い]
ありさま [有様]
あんばい [塩梅]
さた [沙汰]
ありさま [有り様]
しゅう [州]
ぐあい [具合]
じょうたい [状態]
どうせい [動静]
ぐあい [工合]
どうせい [動勢]
ありよう [有様]
n,vs
ひれき [披瀝]
Xem thêm các từ khác
-
State(-run) business
n こくえいきぎょう [国営企業] -
State-of-the-art
adj-no ぎじゅつすいじゅん [技術水準] -
State-of-the-art medical technology
n せんたんいりょうぎじゅつ [先端医療技術] -
State-owned enterprise
n こくゆうきぎょう [国有企業] -
State-owned land
n こくゆうち [国有地] -
State-run college
n しゅうりつだいがく [州立大学] -
State-run news
n こくえいつうしん [国営通信] -
State-run television station
n こくえいテレビきょく [国営テレビ局] -
State-sponsored
n こくてい [国定] -
State-supported provincial temples (Nara Era ~)
n こくぶんじ [国分寺] -
State (condition, strength) of a country
n こくせい [国勢] -
State (sponsored) terrorism
n こっかテロ [国家テロ] -
State Bank (ru: Gosbank)
obs ゴスバンク -
State Department
n こくむしょう [国務省] -
State Plan (ru: Gosplan)
obs ゴスプラン -
State affairs
n ばんき [万機] -
State amateur
Mục lục 1 abbr 1.1 ステートアマ 2 n 2.1 ステートアマチュア abbr ステートアマ n ステートアマチュア -
State boundary
n しゅうきょう [州境] -
State carriage
n ぎそうばしゃ [儀装馬車] -
State ceremony
Mục lục 1 n 1.1 たいてん [大典] 2 adj-na,n 2.1 たいぎ [大儀] n たいてん [大典] adj-na,n たいぎ [大儀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.