Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

State

Mục lục

n

けいき [景気]
ステート
ステイト
ようす [様子]
こっか [国家]
ざま [態]
てい [体]
ありよう [有り様]
ぐあい [具合い]
ありさま [有様]
あんばい [塩梅]
さた [沙汰]
ありさま [有り様]
しゅう [州]
ぐあい [具合]
じょうたい [状態]
どうせい [動静]
ぐあい [工合]
どうせい [動勢]
ありよう [有様]

n,vs

ひれき [披瀝]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top