Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Statement

Mục lục

n

げんせつ [言説]
げんめい [言明]
げん [言]
おおせ [仰せ]
ステートメント
めいげん [明言]
せいめいしょ [声明書]
ろんじゅつ [論述]
せいめい [声明]
ちんじゅつ [陳述]

n,vs

しんこく [申告]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top