- Từ điển Anh - Nhật
Statue
Mục lục |
n
スタチュー
じんぶつぞう [人物像]
ぐうぞう [偶像]
ちょうこくぶつ [彫刻物]
n,n-suf
ぞう [像]
Xem thêm các từ khác
-
Statue (of a living person)
n じゅぞう [寿像] -
Statue of Hachiko (a dog) at Shibuya station
n ハチこう [ハチ公] -
Statue of Liberty
n じゆうのめがみのぞう [自由の女神の像] -
Statue of a noble character
n そんぞう [尊像] -
Stature
Mục lục 1 n 1.1 たけ [丈] 1.2 うわぜい [上背] 1.3 せい [背] 1.4 たいく [体躯] 1.5 しんちょう [身長] 1.6 せたけ [背丈]... -
Status
Mục lục 1 n 1.1 ステイタス 1.2 みぶんがら [身分柄] 1.3 ちい [地位] 1.4 ステータス 2 n,n-suf 2.1 かく [格] n ステイタス... -
Status elevation
n かくあげ [格上げ] -
Status of a Buddhist temple
n じかく [寺格] -
Status of a subject
n しんせき [臣籍] -
Status of samurai
n しぶん [士分] -
Status of wifehood
n つまのざ [妻の座] -
Status quo
Mục lục 1 n 1.1 げんじょう [現状] 2 adj-no,adv,n 2.1 じっさい [実際] n げんじょう [現状] adj-no,adv,n じっさい [実際] -
Status symbol
n ステータスシンボル -
Statute of limitations
n しゅっそきげんほう [出訴期限法] じこう [時効] -
Statutory office in the Heian and Kamakura periods
n けびいし [検非違使] -
Staunch
n すじがねいり [筋金入り] -
Stave off
n りょう [凌] よくし [抑止] -
Stay
Mục lục 1 n,vs 1.1 ステイ 1.2 たいざい [滞在] 1.3 ちゅうざい [駐在] 1.4 ざいりゅう [在留] 2 n 2.1 ささえ [支え] 2.2 しさく... -
Stay-at-home
n でぎらい [出嫌い] -
Stay at home
adj-na,n でぶしょう [出不精] でぶしょう [出無精]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.