- Từ điển Anh - Nhật
Stew
Xem thêm các từ khác
-
Steward
Mục lục 1 n 1.1 かれい [家令] 1.2 かじゅう [家従] 1.3 しつじ [執事] 1.4 べっとう [別当] 1.5 スチュワード 1.6 ようにん... -
Stewardess
Mục lục 1 n 1.1 スチュワーデス 1.2 エアガール 1.3 エアホステス 2 abbr 2.1 スッチ n スチュワーデス エアガール エアホステス... -
Stewed tongue
n タンシチュー -
Stick
Mục lục 1 n 1.1 ステッキ 1.2 ぼうきれ [棒切れ] 1.3 こんぼう [棍棒] 1.4 むち [鞭] 1.5 スティック 1.6 ぼう [棒] n ステッキ... -
Stick-to-itiveness
n けん [健] -
Stick fast to rules
adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規] -
Stick of candy
n あめんぼう [飴ん棒] -
Stick used to strike inattentive Zen meditators
n つうぼう [痛棒] -
Sticker
Mục lục 1 n 1.1 ステッカー 1.2 レッテル 1.3 シール 1.4 はりがみ [貼り紙] n ステッカー レッテル シール はりがみ [貼り紙] -
Sticker for new car drivers
n わかばマーク [若葉マーク] -
Stickily
adv びしびし -
Stickiness
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 ねばねば [粘々] 1.2 ねばねば [粘粘] 2 n 2.1 ねばり [粘り] 2.2 ねばりけ [粘り気] 2.3 ねんちゃくせい... -
Sticking at living in one place
adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命] -
Sticking fast
n,vs こちゃく [固着] -
Sticking out like a sore thumb
adj-na,exp,n ばちがい [場違い] -
Sticking out the chest
n そりみ [反り身] -
Sticking to
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふちゃく [付着] 1.2 けんじ [堅持] 1.3 ふちゃく [附着] n,vs ふちゃく [付着] けんじ [堅持] ふちゃく... -
Stickleback
Mục lục 1 n 1.1 はりうお [針魚] 1.2 はりよ [針魚] 2 gikun,n 2.1 さより [細魚] 2.2 さより [針魚] n はりうお [針魚] はりよ... -
Stickleback (fish)
n とげうお [刺魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.