- Từ điển Anh - Nhật
Still
Mục lục |
n
しんかん [深閑]
いまでも [今でも]
じゃくとした [寂とした]
スチール
せきとした [寂とした]
しんかんとした [森閑とした]
exp
それならそうと
それならそれで
adv
いまなお [今尚]
いまもって [今以て]
いまだに [未だに]
まだ [未だ]
adj-na,n
ものしずか [物静か]
adv,exp,uk
やっぱり [矢っ張り]
やはり [矢張り]
adj-t
きょぜんたる [居然たる]
adv,n
いぜん [依然]
adv,conj,uk
なお [尚]
adv,n,vs
ひっそり
adv,conj
しかるに [然るに]
adv,exp
いぜんとして [依然として]
Xem thêm các từ khác
-
Still-life picture
n せいぶつが [静物画] -
Still better
n なおよい [猶良い] -
Still having slim chances of victory (in sumo ~)
n いきたい [生き体] -
Still image
n せいしが [静止画] -
Still in the process of being formed
adj-na,n あらけずり [粗削り] あらけずり [荒削り] -
Still less
adv なおさら [尚更] -
Still less (with neg. verb)
adv,exp まして [況して] -
Still life
n せいぶつ [静物] -
Still more
Mục lục 1 adv,exp 1.1 なおのこと [尚の事] 1.2 まして [況して] 1.3 なおのこと [猶の事] 2 n-adv,n 2.1 いっそう [一層] 3 adv,conj,uk... -
Still more to come
adv まだまだ [未だ未だ] -
Still some way to go before goal
adv まだまだ [未だ未だ] -
Still water
n しすい [止水] -
Stillbirth
n しざん [死産] -
Stillborn baby
n しざんじ [死産児] -
Stilletto
n あいくち [合口] あいくち [合い口] -
Stillness
Mục lục 1 n 1.1 せいし [静止] 1.2 しずけさ [静けさ] 2 adj-na,n 2.1 ちんせい [沈静] n せいし [静止] しずけさ [静けさ]... -
Stillness and motion
n せいとどう [静と動] -
Stillness of night
n やき [夜気] -
Stilt
n ピロティ -
Stiltedness
adv,n,vs ぎくしゃく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.