Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stimulate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n,vs はっぷん [発奮] はっぷん [発憤]
  • n シミュレート
"
  • n めいぶんか [明文化]
  • n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 つきうごかす [突き動かす] 1.2 ふりおこす [振り起こす] 1.3 うながす [促す] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る] v5s つきうごかす [突き動かす] ふりおこす [振り起こす] うながす [促す] v5r,uk そそる [唆る]
  • Mục lục 1 n 1.1 しげきざい [刺戟剤] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 そくしんざい [促進剤] 1.4 かくせいざい [覚醒剤] 1.5 きつけ [気付け] 1.6 しげきざい [刺激剤] 1.7 かくせいざい [覚せい剤] 1.8 こうふんざい [興奮剤] n しげきざい [刺戟剤] きづけ [気付け] そくしんざい [促進剤] かくせいざい [覚醒剤] きつけ [気付け] しげきざい [刺激剤] かくせいざい [覚せい剤] こうふんざい [興奮剤]
  • v5u うたう [謳う]
  • v5m はずむ [弾む]
  • v1 うたわれる [謳われる]
  • n ひふきだけ [火吹き竹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top