- Từ điển Anh - Nhật
Stipulate
n
めいぶんか [明文化]
Xem thêm các từ khác
-
Stipulation
Mục lục 1 n 1.1 じょうもく [条目] 1.2 じょうかん [条款] 1.3 やっかん [約款] 1.4 やくじょう [約定] 1.5 じょうき [条規]... -
Stipulations
n じょうこう [条項] -
Stir
Mục lục 1 n,uk 1.1 どよめき [響動めき] 1.2 どよめき [響めき] 2 n 2.1 ふんげき [奮激] 2.2 かくはん [攪拌] n,uk どよめき... -
Stirred up
n,vs かんぷん [感奮] -
Stirring
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうかい [豪快] 1.2 そうかい [壮快] 2 n,vs 2.1 かくはん [撹拌] 2.2 ふんき [奮起] adj-na,n ごうかい... -
Stirring about
n,vs みうごき [身動き] -
Stirring restlessly
vs もぞもぞ -
Stirring up
n,vs ちょうはつ [挑発] -
Stirrup
n あぶみ [鐙] -
Stitch
Mục lục 1 n 1.1 ぬいめ [縫目] 1.2 ステッチ 1.3 あみめ [編み目] 1.4 さしこみ [差し込み] 1.5 かけめ [掛目] 1.6 ぬいめ... -
Stochastic model
n かくりつもでる [確率モデル] -
Stochastic process
n かくりつかてい [確率過程] -
Stochastic variable
n かくりつへんすう [確率変数] -
Stochastics
n すいけいがく [推計学] -
Stock
Mục lục 1 n 1.1 ストック 1.2 ちすじ [血筋] 1.3 たくわえ [蓄え] 1.4 ちょぞうひん [貯蔵品] 1.5 もとで [元手] 1.6 たくわえ... -
Stock-farming
n ぼくちくぎょう [牧畜業] ぼくちく [牧畜] -
Stock-in-trade
n しょうばいどうぐ [商売道具] -
Stock (company)
n かぶしき [株式] -
Stock (from which a graft is taken)
n おやぎ [親木] -
Stock (gun ~)
n だいぎ [台木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.