Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stock

Mục lục

n

ストック
ちすじ [血筋]
たくわえ [蓄え]
ちょぞうひん [貯蔵品]
もとで [元手]
たくわえ [貯え]
ざいか [在荷]
ざいこ [在庫]
だしじる [出し汁]
しょうひん [商品]
かぶ [株]

n,n-suf

だし [出し]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top