- Từ điển Anh - Nhật
Stocking
n
しいれ [仕入れ]
Xem thêm các từ khác
-
Stocking (a river) with (fish)
n,vs ほうりゅう [放流] -
Stocking up
n しこみ [仕込] しこみ [仕込み] -
Stocking up on
n かいだめ [買い溜め] -
Stockings
n ストッキング -
Stockout
n けっぴん [欠品] -
Stockpile
n ざいこ [在庫] -
Stockraising
n ちくさんぎょう [畜産業] -
Stockroom
n ちょぞうしつ [貯蔵室] -
Stocks
n げんぶつ [現物] -
Stocks and bonds
n ゆうかしょうけん [有価証券] -
Stocktaking
Mục lục 1 n 1.1 たなおろし [棚卸し] 1.2 たなおろし [店卸し] 1.3 たなおろし [棚卸] n たなおろし [棚卸し] たなおろし... -
Stocky
n よこぶとり [横太り] -
Stockyard
n ストックヤード -
Stoic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ストイック 2 n 2.1 きんよくしゅぎしゃ [禁欲主義者] adj-na,n ストイック n きんよくしゅぎしゃ... -
Stoicism
Mục lục 1 n 1.1 にんく [忍苦] 1.2 きんよくしゅぎ [禁欲主義] 2 n 2.1 ストイチズム n にんく [忍苦] きんよくしゅぎ [禁欲主義]... -
Stoker
Mục lục 1 n 1.1 かふ [火夫] 1.2 かしゅ [火手] 1.3 かまたき [罐焚き] n かふ [火夫] かしゅ [火手] かまたき [罐焚き] -
Stole
n ストール -
Stolen goods
n とうひん [盗品] -
Stolen ride
n のりにげ [乗逃げ] のりにげ [乗り逃げ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.