- Từ điển Anh - Nhật
Store
Mục lục |
n
ほ [舗]
みせや [店屋]
ストアー
こうばいぶ [購買部]
てんぽ [店舗]
しし [市肆]
しょうか [商家]
たくわえ [蓄え]
しょうほ [商舗]
はんばいてん [販売店]
たくわえ [貯え]
ストア
てんぽ [店鋪]
n,n-suf
てん [店]
みせ [店]
n,vs
ちくせき [蓄積]
Xem thêm các từ khác
-
Store(s) (department ~)
n ひゃっかてん [百貨店] -
Store brand
n ストアブランド -
Store concept
n ストアコンセプト -
Store for rent
n かしてんぽ [貸店舗] -
Store front
n みせさき [店先] -
Store holding a special commendation (e.g. from the mayor)
n ゆうりょうてん [優良店] -
Store interior
n てんない [店内] -
Store selling boiled vegetables, fish, and beans
n にうりや [煮売り屋] -
Store selling musical instruments
n がっきてん [楽器店] -
Store tending
n みせばん [店番] -
Store that has been gone out of business
n しもたや [仕舞屋] -
Stored
n びちく [備蓄] -
Stored coal
n,vs ちょたん [貯炭] -
Stored goods
n ちょぞうひん [貯蔵品] -
Stored rice
n くらまい [蔵米] -
Storehouse
Mục lục 1 n 1.1 ちょぞうこ [貯蔵庫] 1.2 そうこ [倉庫] 1.3 おきば [置き場] n ちょぞうこ [貯蔵庫] そうこ [倉庫] おきば... -
Storehouse with thick (earthen) walls
n どぞう [土蔵] -
Storekeeper
n しょうてんしゅ [商店主] そうこばん [倉庫番] -
Storeroom
n ものおき [物置き] ちょぞうしつ [貯蔵室] -
Stores and houses on street (look of ~)
Mục lục 1 n-t 1.1 まちなみ [街並] 1.2 まちなみ [町並み] 1.3 まちなみ [街並み] 1.4 まちなみ [町並] n-t まちなみ [街並]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.