Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Storm

Mục lục

n

あらし [嵐]
ぼうふうう [暴風雨]
ぼうふう [暴風]
ストーム
おおぶり [大降り]
ふうは [風波]

Xem thêm các từ khác

  • Storm and flood damage

    n ふうすいがい [風水害]
  • Storm and stress

    n しっぷうどとう [疾風怒濤]
  • Storm area

    n ぼうふういき [暴風域]
  • Storm caused by the devil

    n まかぜ [魔風]
  • Storm in a teacup

    Mục lục 1 exp 1.1 コップのなかのあらし [コップの中の嵐] 2 n 2.1 ないふん [内紛] exp コップのなかのあらし [コップの中の嵐]...
  • Storm warning

    n おおあめちゅういほう [大雨注意報] ちゅういほう [注意報]
  • Storm window

    n にじゅうまど [二重窓]
  • Storm zone

    n ぼうふうけん [暴風圏]
  • Stormtroopers

    n とつげきたいいん [突撃隊員]
  • Stormy

    Mục lục 1 adj-na 1.1 あれもよう [荒れ模様] 2 adj-na,n 2.1 けんあく [険悪] 2.2 はらんばんじょう [波瀾万丈] adj-na あれもよう...
  • Stormy, uproarious (i.e. relationship)

    n はらん [波乱] はらん [波瀾]
  • Stormy passage

    n なんこう [難航]
  • Stormy petrel

    n うみつばめ [海燕]
  • Stormy seas

    n あらいなみ [荒い波] あらなみ [荒波]
  • Stormy weather

    Mục lục 1 n 1.1 こうてん [荒天] 1.2 しけ [時化] 1.3 あれ [荒れ] n こうてん [荒天] しけ [時化] あれ [荒れ]
  • Story

    Mục lục 1 n 1.1 しょうせつ [小説] 1.2 ものがたり [物語] 1.3 かたりぐさ [語り草] 1.4 かたりぐさ [語り種] 1.5 はなし...
  • Story-telling

    n こうだん [講談]
  • Story (verbal) problem

    n ぶんしょうだい [文章題]
  • Story book

    n さっし [冊子]
  • Story for young girls

    n しょうじょしょうせつ [少女小説]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top