Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Story

Mục lục

n

しょうせつ [小説]
ものがたり [物語]
かたりぐさ [語り草]
かたりぐさ [語り種]
はなし [話し]
ストーリ
ストーリー

io,n

はなし [話]

n-adv,n,v5k

いわく [曰く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top