Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Strategy

Mục lục

n

へいがく [兵学]
せんりゃく [戦略]
ぐんぽう [軍法]
とうりゃく [韜略]
ぼうりゃく [謀略]
へいりゃく [兵略]
さくせん [作戦]
ぶりゃく [武略]
せんぽう [戦法]
かけひき [駆け引き]
せんき [戦機]
ぐんりゃく [軍略]
ひょうほう [兵法]
ぐんがく [軍学]
ようへいじゅつ [用兵術]
さくぼう [策謀]
はかりごと [謀]
ストラテジー
へいほう [兵法]

io,n

かけひき [駆引き]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top