- Từ điển Anh - Nhật
Stripe
Xem thêm các từ khác
-
Striped cloth
n しまもの [縞物] -
Striped crepe
n おめし [お召し] おめし [御召し] -
Striped fabric
n たてじま [縦縞] たてじま [竪縞] -
Striped mosquito
n やぶか [薮蚊] -
Striped pattern
n しまがら [縞柄] しまもよう [縞模様] -
Stripes
n ぼうじま [棒縞] -
Stripling
n じゅし [豎子] じゅし [竪子] -
Stripped to the waist
n りょうはだ [両膚] りょうはだ [両肌] -
Stripper
n ストリッパー -
Stripping a Diet member of arrest immunity
n たいほきょだく [逮捕許諾] -
Strips of dried gourd
n かんぴょう [干瓢] かんぴょう [乾瓢] -
Striptease
n ストリップショー -
Striptease (lit: nude show)
n ヌードショー -
Striving
n,vs ろう [労] -
Striving to be first
adv われさきに [我先に] -
Strobe
n ストローブ -
Strobe lamp
n ストロボ -
Stroboscope
n ストロボスコープ -
Stroboscope (lit: strobo)
n ストロボ -
Stroboscopic lamp
n ストロボ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.