- Từ điển Anh - Nhật
Strong
Mục lục |
adj
たくましい [逞しい]
てづよい [手強い]
つよい [強い]
こい [濃い]
てづよい [手づよい]
n
けい [勁]
かん [侃]
adj-na,n
げんじゅう [厳重]
きょうりょく [強力]
じょうぶ [丈夫]
けんご [堅固]
つよき [強気]
きょうれつ [強烈]
きょうこう [強硬]
きょうじん [強靭]
きょうそう [強壮]
ますらお [丈夫]
じょうふ [丈夫]
がんじょう [頑丈]
Xem thêm các từ khác
-
Strong-arm
adj-no うでずく [腕ずく] -
Strong-minded (of a woman ~)
adj-na,adj-no,n おとこまさり [男勝り] -
Strong-minded man
n いしのつよいひと [意志の強い人] -
Strong-nerved person
n せんのふといひと [線の太い人] -
Strong-willed
Mục lục 1 adj-na 1.1 いしてき [意志的] 2 exp 2.1 きがつよい [気が強い] 3 n,vs 3.1 こじ [固持] adj-na いしてき [意志的] exp... -
Strong-willed person
n したたかもの [健者] -
Strong Okinawa liquor
n あわもり [泡盛] -
Strong acid
n きょうさん [強酸] -
Strong and fierce
n けいかん [勁悍] -
Strong and nimble
n けいしょう [勁捷] -
Strong and weak points
n ちょうたん [長短] -
Strong arm
n てつわん [鉄腕] -
Strong defense
n,vs けんしゅ [堅守] -
Strong dollar
n ドルだか [ドル高] -
Strong drink
n かしゅ [火酒] -
Strong feeling
n つよふくみ [強含み] -
Strong feelings
n かんがい [感慨] -
Strong fortress
n けんじょう [堅城] -
Strong general
n きょうしょう [強将]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.