Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Structural” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • n こうぞうおしょく [構造汚職]
"
  • n こうぞういでんし [構造遺伝子]
  • n こうぞうへんか [構造変化]
  • n こうぞうふきょう [構造不況]
  • n こうぞうきじゅつ [構造記述]
  • n こうぞうしき [構造式]
  • n こうぞうげんごがく [構造言語学]
  • n きこうかいかく [機構改革]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 そしき [組織] 1.2 しくみ [仕組] 1.3 しくみ [仕組み] 2 n 2.1 ストラクチャー 2.2 すじぼね [筋骨] 2.3 きぼ [規模] 2.4 こうぞうたい [構造体] 2.5 こうちくぶつ [構築物] 2.6 きんこつ [筋骨] 2.7 こっかん [骨幹] 2.8 つくり [造り] 2.9 ストラクチャ 2.10 けんぞうぶつ [建造物] 2.11 こうぞう [構造] 2.12 たいせい [体制] n,vs そしき [組織] しくみ [仕組] しくみ [仕組み] n ストラクチャー すじぼね [筋骨] きぼ [規模] こうぞうたい [構造体] こうちくぶつ [構築物] きんこつ [筋骨] こっかん [骨幹] つくり [造り] ストラクチャ けんぞうぶつ [建造物] こうぞう [構造] たいせい [体制]
  • n こうぞうかいかくろん [構造改革論]
  • n ざいむたいしつ [財務体質]
  • n ざいせいこうぞう [財政構造]
  • n やすぶしん [安普請]
  • n さんぎょうこうぞう [産業構造]
  • n かいようこうぞうぶつ [海洋構造物]
  • n こうぶん [構文]
  • n きていこうぞう [基底構造]
  • n とういこうぞう [等位構造]
  • n そせいこうぞう [素性構造]
  • n じょういこうぞう [上位構造]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top