Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Structure

Mục lục

n,vs

そしき [組織]
しくみ [仕組]
しくみ [仕組み]

n

ストラクチャー
すじぼね [筋骨]
きぼ [規模]
こうぞうたい [構造体]
こうちくぶつ [構築物]
きんこつ [筋骨]
こっかん [骨幹]
つくり [造り]
ストラクチャ
けんぞうぶつ [建造物]
こうぞう [構造]
たいせい [体制]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top