- Từ điển Anh - Nhật
Structure
Mục lục |
n,vs
そしき [組織]
しくみ [仕組]
しくみ [仕組み]
n
ストラクチャー
すじぼね [筋骨]
きぼ [規模]
こうぞうたい [構造体]
こうちくぶつ [構築物]
きんこつ [筋骨]
こっかん [骨幹]
つくり [造り]
ストラクチャ
けんぞうぶつ [建造物]
こうぞう [構造]
たいせい [体制]
Xem thêm các từ khác
-
Structure preserving
n こうぞうほじ [構造保持] -
Structure with a sloping or rafter roof
n がっしょうづくり [合掌造り] -
Structured query language (SQL)
n こうぞうかといあわせげんご [構造化問い合わせ言語] -
Struggle
Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 たたかい [闘い] 1.4 たたかい [戦い] 1.5 もみあい [揉み合い]... -
Struggle "to the death"
n しとう [死闘] -
Struggle (kick and ~)
adv,n,vs じたばた -
Struggle for existence
n せいぞんきょうそう [生存競争] -
Struggle for political power
n せいけならそい [政権争い] -
Struggle for supremacy
n そうはせん [争覇戦] -
Struggle on
n,vs まいしん [邁進] -
Struggle with bloodshed
n ちをみるあらそい [血を見る争い] -
Struggling for supremacy
n そうは [争覇] -
Struggling to compose a poem
n,vs くぎん [苦吟] -
Strumming
n つまびき [爪弾き] -
Strut
n つっぱり [突張り] つっぱり [突っ張り] -
Strutting
Mục lục 1 n 1.1 はんしん [反身] 1.2 そりみ [反り身] 2 n,vs 2.1 かっぽ [闊歩] n はんしん [反身] そりみ [反り身] n,vs かっぽ... -
Stub
Mục lục 1 n 1.1 ねっこ [根子] 1.2 ねっこ [根っこ] 1.3 スタブ 1.4 ねっこ [根っ子] n ねっこ [根子] ねっこ [根っこ] スタブ... -
Stub (of a checkbook)
n げんぴょう [原票] -
Stub (of a ticket)
n はんけん [半券] -
Stubble
Mục lục 1 n 1.1 かりね [刈り根] 1.2 きりかぶ [切り株] 1.3 きりかぶ [切株] 1.4 ぶしょうひげ [無精ひげ] 1.5 ぶしょうひげ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.