Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Structuring” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 リストラクチャリング 1.2 そしきさいへん [組織再編] 1.3 こうぞうかいかく [構造改革] n リストラクチャリング そしきさいへん [組織再編] こうぞうかいかく [構造改革]
  • n さいけんけいかく [再建計画]
  • n リストラさく [リストラ策]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top