Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Student

Mục lục

n

がくせい [学生]
がくと [学徒]
おしえご [教え子]
れんしゅうせい [練習生]
がっきゅう [学究]
しょせい [書生]
がくもんのと [学問の徒]
がくしゅうしゃ [学習者]
もんじん [門人]
きょうしゅうせい [教習生]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top