Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Style

Mục lục

n

したい [姿態]
ちょうし [調子]
かた [型]
りゅうぎ [流儀]
あかぬけ [垢抜け]
タイプ
せいちょう [声調]
かまえ [構え]
ようしき [様式]
ていさい [体裁]
ふうかく [風格]
スタイル

adj-na,n

いき [粋]

n,n-suf,vs

たい [体]

suf

ぶり [振り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top