Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Subject

Mục lục

n

わへい [話柄]
ぶんだい [文題]
サブジェクト
だいざい [題材]
しゅたい [主体]
しんみん [臣民]
しゅだい [主題]
わとう [話頭]
しゅかん [主観]
ないよう [内容]
ろんだい [論題]
あんけん [案件]
けんめい [件名]
きょうか [教科]
わだい [話題]
しゅじ [主辞]
たね [種]
かだい [課題]

n,gram

しゅご [主語]

n,vs

だい [題]

adj-na

しゅかんてき [主観的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top