Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Substitution

Mục lục

n

だいがわり [代替]
いれかえ [入れ替え]
だいたい [代替]
だいがえ [代替]
だいがえ [代替え]
だいよう [代用]
だいい [代位]
だいにゅう [代入]
しろ [代]
いれかわり [入れ替わり]
みがわり [身代り]
いれかえ [入れ換え]

n,vs

こうかん [交換]

Xem thêm các từ khác

  • Substrate

    n きばん [基板]
  • Substrate (electrical circuit ~)

    n かいろきばん [回路基板]
  • Substratosphere

    n,adj-no あせいそうけん [亜成層圏]
  • Substructure

    n かぶこうぞう [下部構造] かぶ [下部]
  • Subsumption

    n,vs ほうせつ [包摂] ほうかつ [包括]
  • Subteen

    n サブティーン
  • Subtemperate zone

    n あおんたい [亜温帯]
  • Subtenancy

    Mục lục 1 n 1.1 またがり [又借り] 1.2 てんしゃく [転借] 1.3 またこさく [又小作] n またがり [又借り] てんしゃく [転借]...
  • Subterranean

    n ちちゅう [地中]
  • Subterranean rumbling

    n じひびき [地響き]
  • Subterranean stream

    n ふくりゅう [伏流]
  • Subterranean tunnel

    n ちかどう [地下道]
  • Subtitle

    Mục lục 1 n 1.1 こみだし [小見出し] 1.2 ぼうだい [傍題] 1.3 ふくみだし [副見出し] 1.4 じまく [字幕] 1.5 みだし [見出し]...
  • Subtle

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びさい [微細] 1.2 せいち [精緻] 1.3 せんさい [繊細] 1.4 びみょう [微妙] 2 n 2.1 とらえどころのない...
  • Subtle, delicate and complicated situation

    n びみょうなじょうせい [微妙な情勢]
  • Subtlety

    n きび [機微]
  • Subtotal

    n しょうけい [小計]
  • Subtrack

    n サブトラック
  • Subtract

    n,vs げんてん [減点]
  • Subtraction

    Mục lục 1 n 1.1 さしひき [差し引き] 1.2 ひきざん [引算] 1.3 こうじょ [扣除] 1.4 げんぽう [減法] 1.5 ひきざん [引き算]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top