Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Superintendency” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 かんり [幹理] 1.2 かんり [監理] 1.3 さいりょう [宰領] 1.4 そうらん [総覧] 2 n,vs 2.1 かんとく [監督] n かんり [幹理] かんり [監理] さいりょう [宰領] そうらん [総覧] n,vs かんとく [監督]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんとくしゃ [監督者] 1.2 かんりしゃ [管理者] 1.3 かんちょう [館長] n かんとくしゃ [監督者] かんりしゃ [管理者] かんちょう [館長]
  • n けいし [警視]
  • n かんちょう [管長]
  • n りょうちょう [寮長]
  • n きょういくちょう [教育長]
  • n けいしそうかん [警視総監]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top