Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Superior

Mục lục

n,vs

りょうが [凌駕]
りょうが [陵駕]

n

せんぱい [先輩]
うわやく [上役]

adj-na,n

ゆうりょう [優良]

adj-no,n-adv,n,n-suf

うえ [上]

adj-no,adv

とびっきり
とびきり [飛切り]
とびきり [飛び切り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top