- Từ điển Anh - Nhật
Support
Mục lục |
n
つっぱり [突っ張り]
ふよう [扶養]
せいえん [声援]
かたん [加担]
うらづけ [裏付け]
つっぱり [突張り]
じばんちんか [地盤沈下]
きょうさん [協賛]
ふしょく [扶植]
よりどころ [拠り所]
やたいぼね [屋台骨]
かたん [荷担]
うらづけ [裏付]
ふじょ [扶助]
じょりょく [助力]
ちから [力]
らいえん [来援]
サポート
ささえ [支え]
n,vs
ようりつ [擁立]
こうえん [後援]
えんじょ [援助]
しえん [支援]
さんじょ [賛助]
ごじ [護持]
かたいれ [肩入れ]
さんせい [賛成]
しじ [支持]
おうえん [応援]
ほじょ [補助]
n,n-suf
だい [台]
adj-na,n
やっかい [厄介]
Xem thêm các từ khác
-
Support group
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [後援会] 1.2 しじだんたい [支持団体] 1.3 しえんだんたい [支援団体] n こうえんかい... -
Support soldier
n とっかへい [特科兵] -
Support system
n サービス -
Supporter
Mục lục 1 n 1.1 こうえんしゃ [後援者] 1.2 サポーター 1.3 しえんしゃ [支援者] 1.4 はたらきで [働き手] 1.5 みかた [味方]... -
Supporter (of the arts, e.g.)
n しじしゃ [支持者] -
Supporters of the shogun
n さばくは [佐幕派] -
Supporting
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 てこいれ [梃入れ] 2 n,vs 2.1 よくさん [翼賛] n しりおし [尻押し] てこいれ [梃入れ]... -
Supporting actor (lit: byplayer)
n バイプレーヤー -
Supporting attack
n じょこう [助攻] -
Supporting evidence
n ほきょうしょうこ [補強証拠] ぼうしょう [傍証] -
Supporting industries
n すそのさんぎょう [裾野産業] -
Supporting member
n さんじょかいいん [賛助会員] -
Supporting post (in a roof truss)
n しゅ [侏] -
Supporting role (actor)
n わきやく [脇役] わきやく [傍役] -
Supposing
adv,uk もし [若し] -
Supposing that...
n とかていして [と仮定して] -
Supposition
Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮想] 1.2 かせつ [仮説] 1.3 かせつ [仮設] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい [想定] 2.3 おくそく... -
Suppository
n ざやく [座薬] -
Suppressed laugh
n ふくみわらい [含み笑い] -
Suppression
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんてい [鎮定] 1.2 ちんあつ [鎮圧] 1.3 だんあつ [弾圧] 1.4 せいあつ [制圧] 1.5 よくせい [抑制] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.