Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Surface

Mục lục

n

がいめん [外面]
うわべ [上辺]
ひょうそう [表層]
じょうぶ [上部]
じょうめん [上面]
ひょうめん [表面]
うわっかわ [上側]
おもて [表]
うわっつら [上っ面]
うわがわ [上側]
うわっかわ [上っ側]
うわつら [上面]
うわかわ [上側]
そとづら [外面]

n,n-suf

めん [面]
つら [面]

n,pref

うわ [上]

adj-no,n-adv,n,n-suf

うえ [上]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top