- Từ điển Anh - Nhật
Symmetry
Mục lục |
n
さゆうそうしょう [左右相称]
シンメトリー
きんせい [均斉]
きんせい [均整]
そうしょう [相称]
たいしょう [対称]
Xem thêm các từ khác
-
Symmetry (physics)
n たいしょうせい [対称性] -
Sympathetic
Mục lục 1 n 1.1 シンポ 1.2 シンパセティック 1.3 じょうのこもった [情の籠もった] n シンポ シンパセティック じょうのこもった... -
Sympathetic condolences
n あいちょう [哀弔] -
Sympathetic nerves
n こうかんしんけい [交感神経] -
Sympathize
Mục lục 1 n,vs 1.1 どうじょう [同情] 2 n 2.1 はいさつ [拝察] n,vs どうじょう [同情] n はいさつ [拝察] -
Sympathizer
Mục lục 1 n 1.1 ゆうし [有志] 1.2 どうちょうしゃ [同調者] 1.3 どうじょうしゃ [同情者] 1.4 シンパサイザー 1.5 きょうめいしゃ... -
Sympathy
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんのう [順応] 1.2 どうじょう [同情] 1.3 どうちょう [同調] 2 n 2.1 なさけ [情け] 2.2 ちょうい [弔意]... -
Sympathy call
n いもん [慰問] -
Sympathy for a tragic hero
n はんがんびいき [判官贔屓] ほうがんびいき [判官贔屓] -
Sympathy for an underdog
n はんがんびいき [判官贔屓] ほうがんびいき [判官贔屓] -
Sympathy letter
n みまいじょう [見舞い状] -
Sympathy vote
n どうじょうひょう [同情票] -
Sympathy with
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうさつ [諒察] 1.2 りょうさつ [了察] 1.3 りょうさつ [亮察] n,vs りょうさつ [諒察] りょうさつ... -
Symphonic jazz
n シンフォニックジャズ -
Symphonic poem
n シンフォニックポエム こうきょうし [交響詩] -
Symphony
n こうきょうきょく [交響曲] シンフォニー -
Symphony (orchestra)
n こうきょうがく [交響楽] こうきょうがくだん [交響楽団] -
Symposium
Mục lục 1 n 1.1 シンポ 1.2 ざだんかい [座談会] 1.3 シンポジウム n シンポ ざだんかい [座談会] シンポジウム -
Symptom
Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [徴候] 1.2 びょうちょう [病徴] 1.3 ちょうこう [兆候] n ちょうこう [徴候] びょうちょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.