Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Syndicate

n

シンジケート
きぎょうれんごう [企業連合]

Xem thêm các từ khác

  • Syndicate loan

    n シンジケートローン
  • Syndrome

    n シンドローム しょうこうぐん [症候群]
  • Synergism

    n そうじょうさよう [相乗作用] そうじょう [相乗]
  • Synergy

    n そうじょうこうか [相乗効果] シナジー
  • Synodic period

    n かいごうしゅうき [会合周期]
  • Synonym

    Mục lục 1 n 1.1 どういご [同意語] 1.2 るいご [類語] 1.3 どうぎご [同義語] 1.4 るいぎご [類義語] n どういご [同意語]...
  • Synopsis

    Mục lục 1 n 1.1 かいだい [解題] 1.2 シノプシス 1.3 りゃくひつ [略筆] 1.4 すじがき [筋書き] n かいだい [解題] シノプシス...
  • Synovial fluid

    n かつえき [滑液]
  • Syntactic category

    n とうごはんちゅう [統語範疇]
  • Syntactic index

    n とうごしひょう [統語指標]
  • Syntax

    Mục lục 1 n 1.1 ごほう [語法] 1.2 シンタクス 1.3 ぶんしょうろん [文章論] 1.4 こうぶん [構文] 1.5 こうぶんぽう [構文法]...
  • Syntax tree

    n こうぶんもく [構文木]
  • Synthesis

    Mục lục 1 n 1.1 そうかつ [総括] 1.2 ごうせい [合成] 2 n,vs 2.1 そうごう [総合] 2.2 そうごう [綜合] 2.3 とうごう [統合]...
  • Synthesis (de: Synthese)

    n ジンテーゼ
  • Synthesizer

    n シンセサイザ シンセサイザー
  • Synthesizer patch

    Mục lục 1 n 1.1 おんいろ [音色] 1.2 おんしょく [音色] 1.3 ねいろ [音色] n おんいろ [音色] おんしょく [音色] ねいろ...
  • Synthetic

    Mục lục 1 adj-na 1.1 そうごうてき [総合的] 2 n 2.1 じんぞう [人造] 2.2 ごうせい [合成] adj-na そうごうてき [総合的] n...
  • Synthetic building material

    n しんけんざい [新建材]
  • Synthetic chemical industry

    n ごうせいかがくこうぎょう [合成化学工業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top