- Từ điển Anh - Nhật
System
Mục lục |
n
たいけい [体系]
シス
せいど [制度]
ほうしき [方式]
ちつじょ [秩序]
すじみち [筋道]
システム
たいせい [体制]
けいれつ [系列]
けいとう [系統]
じじょ [次序]
n,n-suf
けい [系]
n,vs
そしき [組織]
n,n-suf,vs
せい [制]
Xem thêm các từ khác
-
System 5
n システム5 -
System bus (computer ~)
n システムバス -
System camera
n システムカメラ -
System component
abbr シスコン システムコンポ -
System converter
n システムコンバーター -
System for Prediction of Environmental Emergency Dose Information (SPEEDI)
n きんきゅうじかんきょうせんりょうじょうほうよそくシステム [緊急時環境線量情報予測システム] -
System goods
n システムしょうひん [システム商品] -
System house
n システムハウス -
System industry
n システムさんぎょう [システム産業] -
System kitchen
n システムキッチン -
System menu
n システムメニュー -
System of crystallization
n けっしょうけい [結晶系] -
System of land subdivision in ancient Japan
n じょうりせい [条里制] -
System of lifetime employment (Japanese ~)
n しゅうしんこようせい [終身雇用制] -
System of particles
n しつてんけい [質点系] -
System of universal conscription
n かいへいせいど [皆兵制度] -
System operator
abbr シスオペ -
System television
n システムテレビ -
System where all students live in dormitories
n ぜんりょうせい [全寮制]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.