Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

System

Mục lục

n

たいけい [体系]
シス
せいど [制度]
ほうしき [方式]
ちつじょ [秩序]
すじみち [筋道]
システム
たいせい [体制]
けいれつ [系列]
けいとう [系統]
じじょ [次序]

n,n-suf

けい [系]

n,vs

そしき [組織]

n,n-suf,vs

せい [制]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top