Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tab” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • n プルトップ
  • n,abbr ラブ
  • Mục lục 1 n 1.1 つけふだ [付け札] 1.2 にふだ [荷札] 1.3 つけがみ [付け紙] 1.4 タグ 1.5 ふせん [付箋] 1.6 さげふだ [下げ札] n つけふだ [付け札] にふだ [荷札] つけがみ [付け紙] タグ ふせん [付箋] さげふだ [下げ札]
  • n たび [足袋]
"
  • n ダブ
  • Mục lục 1 n 1.1 すいどうせん [水道栓] 1.2 じゃぐち [蛇口] 1.3 コック 1.4 タップ 1.5 のみくち [飲み口] 1.6 きゅうすいせん [給水栓] 1.7 のみぐち [飲み口] 2 adj-na,adv,n 2.1 とんとん n すいどうせん [水道栓] じゃぐち [蛇口] コック タップ のみくち [飲み口] きゅうすいせん [給水栓] のみぐち [飲み口] adj-na,adv,n とんとん
  • n タール
  • n かぶしきこうかいかいつけせいど [株式公開買付制度]
  • n タックス ぜいきん [税金]
  • n せんし [穿刺] ししょう [刺傷]
  • n,n-suf ひょう [表]
  • n のみぐち [呑み口]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうそ [貢租] 1.2 ねんぜい [年税] 1.3 ねんそ [年租] n こうそ [貢租] ねんぜい [年税] ねんそ [年租]
  • n しぜい [市税]
  • n ひきかえけん [引換券]
  • n しょうひぜい [消費税]
  • n フリータックス
  • n かんせつぜい [間接税]
  • n ジャブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top