Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Table

Mục lục

n

き [几]
テーブル
ていぶる [卓子]
いちらんひょう [一覧表]
ぜんぶ [膳部]
はやみ [早見]
じこくひょう [時刻表]
たく [卓]
たくし [卓子]

n,n-suf

だい [台]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top