Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taking-off” Tìm theo Từ (8.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.214 Kết quả)

  • n,vs じさん [持参]
  • oK えいき [盈虧]
  • n きりとり [切取り] きりとり [切り取り]
  • n,vs じゅんち [馴致]
  • n,vs るすばん [留守番]
  • n,vs もんしん [問診]
  • n こうじゅつひっき [口述筆記]
  • n,vs しょうしゅつ [抄出]
  • n,vi,vs きゅう [休]
"
  • n とりかた [取り方]
  • n,vs みずあげ [水揚げ]
  • n,vs ぎゃくよう [逆用]
  • n,vs じゅたく [受託]
  • Mục lục 1 n 1.1 こくべつ [告別] 2 n,vs 2.1 いとまごい [暇乞い] n こくべつ [告別] n,vs いとまごい [暇乞い]
  • n,vs だっしゅ [奪取]
  • n かんしょう [管掌]
  • n とりいれ [取り入れ]
  • n たなおろし [店卸]
  • n,vs しゅったい [出来]
  • n,vs かいざん [改竄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top