Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tallow

Mục lục

n

タロウ
じゅうし [獣脂]
あぶら [脂]

Xem thêm các từ khác

  • Tally

    Mục lục 1 n 1.1 けいいん [契印] 1.2 わりふ [割り符] 1.3 あいいん [合印] 1.4 あいふだ [合札] 1.5 あいいん [合い印] 1.6...
  • Tally impression

    Mục lục 1 n 1.1 わりいん [割印] 1.2 わりはん [割判] 1.3 わりいん [割り印] n わりいん [割印] わりはん [割判] わりいん...
  • Talon

    n つめ [爪]
  • Talus

    n きょこつ [距骨]
  • Tambourine

    n たいこ [太鼓]
  • Tame

    Mục lục 1 n 1.1 なれた [馴れた] 1.2 ひとなれ [人馴れ] 2 adj-na,n 2.1 おんじゅん [温順] n なれた [馴れた] ひとなれ [人馴れ]...
  • Tame rabbit

    n かと [家兎]
  • Tamer

    Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [遣い] 1.2 つかい [使い] 2 n 2.1 ならして [馴らし手] n,vs つかい [遣い] つかい [使い] n ならして...
  • Taming

    n,vs じゅんち [馴致]
  • Tamoxifen

    n タモキシフェン
  • Tampala

    n はげいとう [葉鶏頭]
  • Tampon

    n タンポン
  • Tan (color)

    n しぶいろ [渋色]
  • Tanabata

    n ほしまつり [星祭り]
  • Tandem

    n タンデム
  • Tandem bicycle sprint

    n,abbr タンデムスプリント
  • Tandoori chicken

    n タンドリチキン
  • Tang Dynasty

    n とうちょう [唐朝]
  • Tang poetry

    n とうし [唐詩]
  • Tang reading of Chinese characters

    n とうおん [唐音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top