- Từ điển Anh - Nhật
Tangent
n
せいせつ [正接]
タンゲント
Xem thêm các từ khác
-
Tangent (in trigonometry)
Mục lục 1 n 1.1 せっせん [接線] 1.2 せいせつ [正切] 1.3 せっせん [切線] n せっせん [接線] せいせつ [正切] せっせん... -
Tangent point
n せってん [接点] -
Tangible
Mục lục 1 n 1.1 ゆうけい [有形] 1.2 ぐたい [具体] 2 adj-no,n 2.1 ゆうたい [有体] 3 adj-na 3.1 ぐたいてき [具体的] n ゆうけい... -
Tangible and intangible
n ゆうけいむけい [有形無形] -
Tangible assets
n ゆうけいざいさん [有形財産] ゆうたいしさん [有体資産] -
Tangible cultural properties
n ゆうけいぶんかざい [有形文化財] -
Tangible fixed assets
n ゆうけいこていしさん [有形固定資産] -
Tangible property
n ゆうたいどうさん [有体動産] -
Tangle
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 もつれ [縺れ] 2 n 2.1 いざこざ 2.2 マツリ n,adj-na もつれ [縺れ] n いざこざ マツリ -
Tangled
adj ややこしい -
Tango (Argentine ~)
n アルゼンチンタンゴ -
Tank
n タンク -
Tank (military vehicle)
n せんしゃ [戦車] ぐんしゃ [軍車] -
Tank breathing (scuba ~)
n タンクブリージング -
Tank car
n タンクしゃ [タンク車] -
Tank corps
n せんしゃたい [戦車隊] -
Tank for holding excreta (often used for fertilizer)
Mục lục 1 n 1.1 くそだめ [糞溜] 1.2 こえだめ [肥溜] 1.3 こえだめ [肥溜め] n くそだめ [糞溜] こえだめ [肥溜] こえだめ... -
Tank for purifying water
n じょうかそう [浄化槽] -
Tank lorry
n タンクローリー タンクローリ -
Tank of clean water (in a bath house)
n おかゆ [岡湯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.