Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Target

Mục lục

n

もくひょう [目標]
ねらいどころ [狙い所]
たいしょう [対象]
まと [的]
ひょうてき [標的]
ターゲット
しじさき [指示先]
やさき [矢先]

Xem thêm các từ khác

  • Target amount

    n すうちもくひょう [数値目標]
  • Target date

    n よていきげん [予定期限]
  • Target of opportunity

    n りんきもくひょう [臨機目標]
  • Target practice

    n しゃてき [射的]
  • Target value

    n すうちもくひょう [数値目標]
  • Targeted marketing

    n ターゲットマーケティング
  • Tariff

    Mục lục 1 n 1.1 かんぜい [関税] 1.2 りょうきんひょう [料金表] 1.3 ぜいりつ [税率] 1.4 りょうりつ [料率] 1.5 とまりちん...
  • Tariff autonomy

    n かんぜいじしゅけん [関税自主権]
  • Tariff avoidance

    n かんぜいかいひ [関税回避]
  • Tariff barrier

    n かんぜいしょうへき [関税障壁]
  • Tariff binding

    n かんぜいじょうきょ [関税譲許]
  • Tariff jumping

    n こうかんぜいか [高関税化]
  • Tariff protection (high ~)

    n こうかんぜいか [高関税化]
  • Tariff quota system

    n かんぜいわりあてせい [関税割当制]
  • Tariff rate

    n かんぜいりつ [関税率]
  • Tarmac road

    n アスファルトどうろ [アスファルト道路]
  • Taro

    Mục lục 1 n,col 1.1 いも [芋] 2 n 2.1 タロウ n,col いも [芋] n タロウ
  • Taro (potato)

    n さといも [里芋]
  • Taro stem

    n ずいき [芋茎]
  • Tarpaulin

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうすい [防水] 2 n 2.1 あまよけ [雨避け] 2.2 あまおおい [雨覆い] n,vs ぼうすい [防水] n あまよけ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top