Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tariff

Mục lục

n

かんぜい [関税]
りょうきんひょう [料金表]
ぜいりつ [税率]
りょうりつ [料率]
とまりちん [泊り賃]

Xem thêm các từ khác

  • Tariff autonomy

    n かんぜいじしゅけん [関税自主権]
  • Tariff avoidance

    n かんぜいかいひ [関税回避]
  • Tariff barrier

    n かんぜいしょうへき [関税障壁]
  • Tariff binding

    n かんぜいじょうきょ [関税譲許]
  • Tariff jumping

    n こうかんぜいか [高関税化]
  • Tariff protection (high ~)

    n こうかんぜいか [高関税化]
  • Tariff quota system

    n かんぜいわりあてせい [関税割当制]
  • Tariff rate

    n かんぜいりつ [関税率]
  • Tarmac road

    n アスファルトどうろ [アスファルト道路]
  • Taro

    Mục lục 1 n,col 1.1 いも [芋] 2 n 2.1 タロウ n,col いも [芋] n タロウ
  • Taro (potato)

    n さといも [里芋]
  • Taro stem

    n ずいき [芋茎]
  • Tarpaulin

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうすい [防水] 2 n 2.1 あまよけ [雨避け] 2.2 あまおおい [雨覆い] n,vs ぼうすい [防水] n あまよけ...
  • Tarsier

    n めがねざる [眼鏡猿]
  • Tart

    Mục lục 1 col 1.1 ちんしゃ 2 n 2.1 パイ col ちんしゃ n パイ
  • Tartaric acid

    n しゅせきさん [酒石酸]
  • Tartary

    n だったん [韃靼]
  • Task

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 よう [用] 2 n 2.1 かだい [課題] 2.2 タスク 2.3 にんむ [任務] 2.4 つとめ [勤め] 2.5 つとめ [務め] n,n-suf...
  • Task force

    n にんむぶたい [任務部隊] したい [支隊]
  • Task organization

    n ぶたいくぶん [部隊区分]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top