- Từ điển Anh - Nhật
Telecommunications
Xem thêm các từ khác
-
Telecommunications company
n でんわがいしゃ [電話会社] つうしんがいしゃ [通信会社] -
Telecommunications infrastructure
n つうしんきばん [通信基盤] -
Telecommuting
n ざいたくきんむ [在宅勤務] テレワーク -
Teleconference
Mục lục 1 n 1.1 テレビかいぎ [テレビ会議] 1.2 テレカンファレンス 1.3 テレコンファレンス n テレビかいぎ [テレビ会議]... -
Telecontrol system
n テレコントロールシステム -
Teleconverter
n テレコンバーター -
Teledrama
n テレビドラマ -
Telegenic
n テレジェニック -
Telegram
n でんぶん [電文] でんぽう [電報] -
Telegram blank
n らいしんし [頼信紙] -
Telegram charge
n でんぽうりょう [電報料] -
Telegram form
n らいしんし [頼信紙] -
Telegram of condolence
n ちょうでん [弔電] -
Telegram received
n にゅうでん [入電] -
Telegram sent by an emperor or head of state
n しんでん [親電] -
Telegraph
Mục lục 1 n 1.1 でんしん [電信] 1.2 テレグラフ 2 n,vs 2.1 だでん [打電] n でんしん [電信] テレグラフ n,vs だでん [打電] -
Telegraph office
n でんしんきょく [電信局] でんぽうきょく [電報局] -
Telegraph pole
n でんちゅう [電柱] -
Telegraphed instructions
n でんめい [電命] くんでん [訓電] -
Telegraphic transfer
n でんしんかわせ [電信為替]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.