Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Telescopic” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • adj-na しんしくじざい [伸縮自在] しんしゅくじざい [伸縮自在]
  • Mục lục 1 n 1.1 テレスコープ 1.2 ぼうえんきょう [望遠鏡] 2 n,obs 2.1 とおめがね [遠眼鏡] n テレスコープ ぼうえんきょう [望遠鏡] n,obs とおめがね [遠眼鏡]
  • n ケプラーしきぼうえんきょう [ケプラー式望遠鏡]
  • n ガリレイしきぼうえんきょう [ガリレイ式望遠鏡]
  • n スペーステレスコープ
  • n てんたいぼうえんきょう [天体望遠鏡]
  • n しゃしんぼうえんきょう [写真望遠鏡]
  • n てんちょうぎ [天頂儀]
"
  • n せきどうぎ [赤道儀]
  • n ハッブルぼうえんきょう [ハッブル望遠鏡]
  • n はんしゃぼうえんきょう [反射望遠鏡]
  • n くっせつぼうえんきょう [屈折望遠鏡]
  • n でんぱぼうえんきょう [電波望遠鏡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top