Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tender

Mục lục

n,vs

ていきょう [提供]

n

いれふだ [入れ札]
やりこい
タンダー

adj

やさしい [優しい]
よわい [弱い]
やわらかい [軟らかい]
やわらかい [柔らかい]

adj-na,n

やわらか [柔らか]
やわらか [軟らか]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top