- Từ điển Anh - Nhật
Tension
Mục lục |
n
テンション
ちょうりょく [張力]
n,vs
せっぱく [切迫]
きんちょう [緊張]
きんぱく [緊迫]
adj-na,n
のうこう [濃厚]
Xem thêm các từ khác
-
Tension and relaxation
n いっちょういっし [一張一弛] -
Tension people
n テンションピープル -
Tension test
n ひっぱりしけん [引っ張り試験] -
Tensor
n テンソル -
Tent
Mục lục 1 n 1.1 テント 1.2 てんまく [天幕] 1.3 まくや [幕屋] n テント てんまく [天幕] まくや [幕屋] -
Tent (es: carpa)
n カルパ -
Tentacle
n しょくしゅ [触手] -
Tentative
Mục lục 1 n 1.1 ざんてい [暫定] 1.2 しあん [試案] 2 suf 2.1 か [仮] n ざんてい [暫定] しあん [試案] suf か [仮] -
Tentative assumption
n しろん [試論] -
Tentative decision
n ないてい [内定] -
Tentative marriage
n あしいれ [足入れ] -
Tentatively
adv いちおう [一往] いちおう [一応] -
Tenth
n じゅうぶんのいち [十分の一] -
Tenth lunar month
obs こうづき [神月] -
Tenth month of lunar calendar
n-adv,n,obs かんなづき [神無月] かみなづき [神無月] -
Tenth sign of the Chinese calendar
n き [癸] みずのと [癸] -
Tenths discounted
Mục lục 1 n,suf 1.1 わりびき [割引] 1.2 わりびき [割引き] 1.3 わりびき [割り引き] 1.4 わりびき [割り引] n,suf わりびき... -
Tentmaker
n てんまくづくり [天幕造り] てんまくせいぞうにん [天幕製造人] -
Tenuto
n テヌト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.